Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc

Giống như Tử vi, Bát Tự Hà Lạc cũng là một trong những phương pháp Dự đoán học phổ biến đến từ Trung Quốc và được truyền bá rộng rãi tại nước ta. Tuy nhiên, không phải ai cũng có kiến thức rõ ràng về lĩnh vực này, đôi khi gặp phải sự nhầm lẫn với Tứ trụ Tử Bình. Vậy, để hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc, hãy tham khảo bài viết dưới đây cùng batquai369.com nhé!.

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc – Nguồn Gốc

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc (Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ)

Bát Tự Hà Lạc, một bộ môn rộng lớn, khai nguồn từ Hà đồ và Lạc Thư, không chỉ đơn thuần là hệ thống số học cổ xưa của Trung Quốc mà còn được coi là những bức tranh phản ánh sâu sắc về quy luật tự nhiên của Trời Đất và ảnh hưởng của chúng đối với cuộc sống và vận mệnh con người.

Hà đồ, vốn là một bản đồ biểu thị bằng 55 dấu chấm, xuất phát từ sáng tạo của vua Phục Hy (4477 – 4363 trước Công Nguyên), được tạo ra dựa trên hình ảnh con rồng trên sông Hoàng Hà. Hà đồ tạo nên Tiên Thiên Bát Quái theo chiều thuận, mô tả sự phối hợp hài hòa, không có sự đối lập rõ ràng giữa yin và yang.

Trái lại, Lạc Thư là một biểu đồ khác, gồm 45 dấu chấm, được vua Hạ Vũ (2205 – 1766 trước Công Nguyên) sáng tạo từ những đường nét trên lưng con thần quy ở sông Lạc Thủy. Lạc Thư tạo thành Hậu Thiên Bát Quái theo chiều nghịch, đồng nghĩa với sự đối lập, xung đột và sự cân bằng giữa yin và yang.

Suốt hàng nghìn năm qua, nhiều nhà mệnh lý học đã sử dụng lý thuyết của hai bản đồ này để dự đoán vận mệnh con người với độ chính xác đáng kinh ngạc, và kiến thức này vẫn được truyền đạt và áp dụng rộng rãi đến ngày nay. Khi Bát Tự Hà Lạc được đưa vào Việt Nam, nhiều học giả đã dày công nghiên cứu và biên soạn thành các tác phẩm, trong đó có tác phẩm nổi bật như cuốn Bát Tự Hà Lạc lược khảo của tác giả Học Năng.

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc – Định Nghĩa Và Ý Nghĩa 

Định Nghĩa 

Bát Tự Hà Lạc, còn được ghi chép dưới tên Tám chữ Hà Lạc, là một hệ thống phức tạp được xây dựng dựa trên nền triết lý của Kinh dịch cùng với các bộ phận như Hà đồ, Lạc Thư và các lý thuyết về Can Chi, âm dương, ngũ hành, và nhiều yếu tố khác.

Phương pháp này đồng thời dựa vào thời gian sinh của mỗi người theo lịch âm và giới tính để tạo ra quẻ Tiên Thiên với hào nguyên đường và quẻ Hậu Thiên để tiên đoán vận mệnh cá nhân.

Một cách đơn giản để tiếp cận cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc là hiểu ý nghĩa của nó:

“Bát tự” đề cập đến tám chữ Can Chi thể hiện thời gian sinh của mỗi người, bao gồm giờ, ngày, tháng và năm.

“Hà Lạc” được viết tắt từ Hà đồ và Lạc Thư, đại diện cho hai hệ thống phức tạp trong Bát tự này.

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc (Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ)

 Ý Nghĩa 

Theo quan điểm của các chuyên gia về mệnh lý, cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc không chỉ đơn thuần là một phương pháp dự báo vận mệnh, mà còn có khả năng rõ ràng hóa và hiểu sâu hơn về quỹ đạo cuộc đời con người. Nó không chỉ dừng lại ở việc dự báo những rủi ro hay nguy hiểm tiềm ẩn, mà còn giúp chỉ dẫn con người tìm ra hướng đi thích hợp nhằm đạt đến mục tiêu và thành công.

Xem Thêm:  Bát Trạch Minh Cảnh Chính Tông - Chìa Khóa Phong Thủy Nhà Ở

Một trong những ưu điểm nổi bật của cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc là khả năng tiên đoán trước những nguy cơ tiềm ẩn trong cuộc sống cá nhân. Nhờ vào việc nhận biết sớm và thông qua việc dự báo vận mệnh, người sử dụng phương pháp này có thể tránh được những tình huống tiềm tàng nguy hiểm và tránh xa khỏi những hệ lụy nghiêm trọng có thể xảy ra.

Điều này giúp họ không chỉ tránh được những tổn thất đáng tiếc mà còn tạo ra cơ hội để hoạt động tích cực hơn, từ đó không bị rơi vào tình huống bị động và tìm ra cách để phát triển trong môi trường xung quanh.

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc – Ứng Dụng 

Đến thời điểm hiện tại, cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc vẫn được ứng dụng chủ yếu để tiên đoán vận mệnh và quỹ đạo cuộc sống của con người. Mặc dù bộ môn này có độ chính xác cao, nhưng việc áp dụng và lan truyền không rộng rãi tại nước ta. Lý do chính là trong nhiều năm qua, tri thức về Kinh Dịch, Hà đồ và Lạc thư chưa được phổ biến rộng rãi, điều này làm cho các nguyên tắc cơ bản về hoạt động và ý nghĩa của chúng vẫn còn xa lạ với đa số người dân.

Thêm vào đó, hiểu biết về cách thức hoạt động của cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc cũng bị mờ nhạt do sự hiện diện của những hình thức mê tín, những biến tấu không đúng lý và việc thông tin bị biến tướng. Điều này dẫn đến sự hoài nghi và thiếu niềm tin từ phía công chúng, khiến cho phổ quát không tin tưởng hoặc chọn lựa sử dụng những phương pháp khác để tìm hiểu và dự đoán vận mệnh của bản thân.

Tổng Quan Về Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc 

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc (Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ)

Theo sách “Tám chữ Hà Lạc” của tác giả Xuân Cang, cách đoán qué Bát Tự Hà Lạc áp dụng một thuật toán phức tạp để nhìn nhận và dự báo vận mệnh con người, bao gồm hai phần chính như sau:

Phần 1

Quá trình lập quẻ bắt đầu từ việc áp dụng các công thức tính toán dựa trên mã số Can Chi của năm, ngày, tháng và giờ sinh để tạo ra mã số quẻ cuối cùng. Quá trình này diễn ra theo chuỗi logic từ mã số Can Chi => quẻ Tiên Thiên => Hào Nguyên Đường => quẻ Hậu Thiên => 2 quẻ Hỗ (Hỗ Tiên Thiên và Hỗ Hậu Thiên) => đại vận => tiểu vận.

Phần 2

Sau khi có được mã số quẻ, quá trình Luận Quẻ bắt đầu dựa trên Tượng và Lời của quẻ và hào. Qua việc áp dụng lý luận và kinh nghiệm, quá trình này tìm hiểu về các sự kiện lớn trong quỹ đạo cuộc đời, sự chuyển đổi giữa các giai đoạn tiền vận và hậu vận, cũng như sự thay đổi trong từng giai đoạn cuộc đời.

Kết quả cuối cùng của quá trình này là việc tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho từng giai đoạn tiểu vận trong từng năm, tháng và ngày. Tuy nhiên, điểm đến cuối cùng của thuật toán, cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc là việc tìm ra giải pháp hoàn hảo nhất cho cuộc sống.

Dưới đây là một phần chi tiết về cách áp dụng thuật toán trong Bát Tự Hà Lạc để đọc và hiểu vận mệnh con người.

Hướng Dẫn Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc – Cách Thức Lập Quẻ

Bước 1: Xác định Can Chi cho năm, tháng, ngày, giờ sinh.

Trong cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc, Can và Chi là tên gọi tắt của Thiên Can và Địa Chi, tương ứng với các đơn vị như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý cho Thiên Can và Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi cho Địa Chi.

Việc xác định Can Chi theo Bát Tự Hà Lạc dựa trên những nguyên tắc cơ bản như sau:

  • Can Chi năm sinh được tính dựa trên Tiết lệnh Lập Xuân. Đây là ngày Lập Xuân được coi là thời điểm chuyển sang năm mới. Người sinh sau Lập Xuân sẽ thuộc năm mới, bất kể ngày đó có nằm trong niên lịch của năm cũ.
  • Can Chi tháng sinh căn cứ vào Tiết Lệnh tháng và bảng tính tháng theo năm, theo nghĩa là Lệnh của thời tiết.
  • Can Chi ngày sinh không phụ thuộc vào năm và tháng sinh, mà chỉ xác định dựa trên Vòng Giáp Tý, mỗi chu kỳ 60 ngày sẽ hoàn thành một vòng.
  • Can Chi giờ sinh Can sẽ phụ thuộc vào Can của ngày sinh, còn Chi sẽ căn cứ vào bảng phối Địa Chi tương ứng với từng khoảng giờ.
Xem Thêm:  Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Sinh Con Theo Thẻ Bát Quái

Ví dụ: Hoàng Hoa Cúc (giới tính nữ) sinh vào lúc 8h5 phút ngày 18/6/1955 (âm lịch là ngày 28/4, sinh sau tiết Mang Chủng, trong tháng 5). Can Chi của cô ấy sẽ là Ất Mùi (năm), Nhâm Ngọ (tháng), Canh Tuất (ngày) và Canh Thìn (giờ).

Bước 2: Chuyển đổi Can Chi Bát tự thành mã số Can Chi

Phương pháp cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc sử dụng một hệ thống mã số Can Chi độc đáo. Trong hệ thống này, mã số Can Can được lấy từ Lạc Thư và mã số Chi được lấy từ Hà đồ. Cụ thể: 

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc (Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ)

Bước 3: Xác định trị số Âm Dương

Trị số Âm Dương đại diện cho hai con số quan trọng đầu tiên trong Tám chữ Can Chi, mô tả toàn bộ số mệnh của một cuộc đời. Từ đây, chúng ta có thể tìm ra cấu trúc Hà Lạc của mỗi cá nhân. Trị số này được xác định dựa trên Can Chi của năm sinh như sau:

Dương Nam, Âm Nữ: Đối với nam giới có Can Chi là dương, gọi là Dương Nam. Đối với nữ giới có Can Chi là âm, gọi là Âm Nữ. Trong đó:

  • Xếp hệ số lẻ (hay còn gọi là số Dương) ở hàng trên.
  • Xếp hệ số chẵn (số Âm) ở hàng dưới.
  • Ký hiệu: “+/ -“

Âm Nam, Dương Nữ: Đối với nam giới có Can Chi là âm, gọi là Âm Nam. Đối với nữ giới có Can Chi là dương, gọi là Dương Nữ. Trong đó:

  • Xếp hệ số Âm ở hàng trên.
  • Xếp hệ số Dương ở hàng dưới.
  • Ký hiệu: “-/ +”

Dựa trên quy tắc xác định trị số Âm Dương này, chúng ta có thể tính tổng số Âm và tổng số Dương từ mã số Can Chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh.

Bước 4: Xác định Mã số quẻ từ tổng số Âm và tổng số Dương để tìm quẻ Tiên Thiên.

Mã số quẻ là một trong 8 mã số dành cho các quẻ dịch đơn. Trong Bát Tự Hà Lạc, mã số quẻ tương ứng với bảng mã số Can, được xác định cụ thể như sau:

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc (Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ)

Để xác định mã số quẻ, ta thực hiện các bước tính toán trên tổng của trị số Âm và Dương như sau:

Nếu tổng trị số là Dương và lớn hơn 25, ta sẽ thực hiện phép Modulo 25 (tức là trừ đi 25 một lần duy nhất) và ký hiệu là M25. Nếu tổng trị số là Âm và vượt quá 30, ta thực hiện phép Modulo 30 (tức là trừ đi 30 một lần duy nhất) và ký hiệu là M30.

Kết quả từ phép Modulo này tiếp tục được xử lý theo 4 trường hợp cụ thể như sau:

  • Nếu kết quả là một con số dưới 10, chính là mã số quẻ Thượng.
  • Nếu kết quả là 10 hoặc là bội số của 10, chỉ cần loại bỏ số 0 sẽ thu được mã số quẻ. Ví dụ: 10 trừ 0 sẽ thu được 1, 20 trừ 0 sẽ thu được 2.
  • Nếu kết quả lớn hơn mười, bỏ đi số hàng chục và giữ lại số lẻ để làm mã số quẻ. Ví dụ: 36 trừ 30 sẽ thu được 6.
  • Nếu kết quả là số 5, ta áp dụng Luật Tam Nguyên: Nếu chủ thể sinh vào Thượng Nguyên, nam giới sẽ có quẻ Cấn, nữ giới sẽ có quẻ Khôn. Nếu chủ thể sinh vào Hạ Nguyên, nam giới sẽ có quẻ Ly, nữ giới sẽ có quẻ Đoài.

Khi đã xác định được mã số quẻ Thượng và Hạ, từ đó có thể xác định được quẻ Tiên Thiên. Quẻ Tiên Thiên là phần của Kinh Dịch mô tả những điều cơ bản về quỹ đạo cuộc sống con người (hay còn được biết đến là tiểu vận cuộc đời).

Ví dụ 
  • Hoàng Hoa Cúc (sinh vào lúc 8h5′ ngày 18/6/1955) là Âm Nữ nên trị số Dương ở trên và Âm ở dưới.
  • Trị số Dương: 5 + 7 + 3 + 5 + 3 + 5 = 28 => M25 = 3 => mã số quẻ là 3, tương ứng với Chấn (Lôi).
  • Trị số Âm: 2 + 10 + 6 + 2 + 10 + 10 = 40 => M30 = 10 => mã số quẻ là 1, tương ứng với Khảm (Thủy).

Do đó, quẻ Tiên Thiên cho người này là Lôi Thủy Giải.

Xem Thêm:  Thấy Sao Rơi Tốt Hay Xấu? Quan Niệm Xưa Và Góc Nhìn Khoa Học

Bước 5: Xác định Hào Nguyên Đường

Hào Nguyên Đường trong Bát Tự Hà Lạc đóng vai trò chủ mệnh của Tiền vận (liên quan đến quẻ Tiên Thiên) và Hậu vận (liên quan đến quẻ Hậu Thiên) trong cuộc đời con người. Khá tương tự như cung Mệnh và cung Thân trong Tử Vi, Hào Nguyên Đường ảnh hưởng sâu rộng tới cuộc sống của mỗi người. Quẻ Tiên Thiên quyết định từ giờ sinh.

Bước 6: Xác định quẻ Hậu Thiên từ quẻ Tiên Thiên

Nếu quẻ Tiên Thiên là quẻ nguyên thủy, được gắn với khái niệm “Trời cho,” thì quẻ Hậu Thiên phản ánh sự thăng trầm, những biến đổi mà con người phải trải qua. Quy tắc “biến” quẻ Tiên Thiên thành quẻ Hậu Thiên được thực hiện bằng cách đảo ngược quẻ nội thành quẻ ngoại, và quẻ ngoại thành quẻ nội.

Hào Nguyên Đường di chuyển sang quẻ Hậu Thiên, Âm biến thành Dương hoặc Dương biến thành Âm. Qua hai điểm biến đổi này, tạo thành một quẻ mới được gọi là quẻ Hậu Thiên.

Bước 7: Xác định quẻ Hỗ

Quẻ Hỗ nằm bên trong quẻ Tiên Thiên và Hậu Thiên, hỗ trợ làm rõ và chi tiết hơn về dự đoán vận mệnh. Quy tắc xác định là bỏ đi hào 1 và hào 6 của quẻ Chính, lấy các hào 3, 4, 5 làm quẻ Ngoại và các hào 2, 3, 4 làm quẻ Nội. Kết hợp lại, tạo thành quẻ Hỗ. Lập quẻ Hỗ Tiên Thiên và quẻ Hỗ Hậu Thiên, xếp bên cạnh quẻ Chính để dễ theo dõi.

Bước 8: Xác định Thiên Nguyên khí, Hóa Công, Địa Nguyên khí

Hóa Công, Thiên Nguyên khí, Địa Nguyên khí đại diện cho sự hòa hợp giữa năm sinh, mùa sinh, môi trường và không gian, bao gồm ưu tiên từ trời đất dành cho con người. Thể hiện thông qua hai dạng năng lượng là Hóa Công và Nguyên khí. Những người có ưu tiên về Hóa Công và Nguyên khí thường gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.

Bước 9: Tính đại vận, tiểu vận

Đại vận xác định dựa trên quẻ Hỗ Tiên Thiên và quẻ Hỗ Hậu Thiên, chia thành hai loại là đại vận 9 năm và đại vận 6 năm.Mỗi hào của quẻ Tiên Thiên và Hậu Thiên đại diện cho một đại vận khác nhau. Hào Nguyên Đường Tiên Thiên là hào đầu tiên của đại vận số 1, bắt đầu từ năm 1 tuổi. Dựa trên Tượng và Lời, hào sẽ cho biết “Thánh nhân cho ý kiến như thế nào” về đại vận đó.

Từ các đại vận này, ta sẽ tìm ra tiểu vận của từng năm. Mỗi tiểu vận tương ứng với một quẻ trong 64 quẻ Kinh Dịch. Bằng cách áp dụng Luật phản phục của Kinh Dịch, có thể tìm ra tất cả các quẻ ứng với từng năm của cuộc đời.

Tóm lại, việc tổng hợp quẻ và hào từ các bước trên sẽ giúp hiểu rõ hơn về cuộc đời một cách chi tiết và sâu sắc.

Hướng Dẫn Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc – Luận Quẻ 

Từ việc sử dụng quẻ và hào, chúng ta có thể hiểu rõ 10 khía cạnh tích cực hoặc tiêu cực của mệnh. Dưới đây là chi tiết của các khía cạnh này: 

Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc
Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc (Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ)

Theo sách “Bát Tự Hà Lạc lược khảo” của tác giả Học Năng, trong 10 khía cạnh tích cực như đã đề cập, người có:

  • 3 – 4 khía cạnh có thể thăng chức Tuyển Tào.
  • 5 – 6 khía cạnh có thể thăng chức Tri đạo.
  • 7 – 8 khía cạnh có thể thăng chức Khanh giám hoặc thị tòng.
  • 9 – 10 khía cạnh có thể thăng chức Tướng hoặc Công Hầu.

Những 10 khía cạnh này nếu còn kết hợp với Hóa Công, Thiên Địa, Nguyên khí sẽ mang đến sự giàu có, sức khỏe đỉnh cao và hạnh phúc toàn diện. Trong số 10 khía cạnh không tốt mà đã được đề cập, người có:

  • 3 – 4 khía cạnh có thể trải qua cuộc đời vất vả, gặp khó khăn trong sự nghiệp, kỹ năng.
  • 5 – 6 khía cạnh có thể trải qua cảm giác cô đơn.
  • 7 – 8 khía cạnh có thể trải qua tình trạng phụ thuộc hoặc nguy cơ bị tấn công, đe dọa.

Với những người có 10 khía cạnh không tốt này, nếu không gặp tai nạn tử vong sớm thì cũng sẽ trải qua cảnh khốn khổ và nghèo đói. Tuy nhiên, việc đánh giá và cân nhắc cẩn thận để xác định điều tốt xấu là điều cần thiết. Tuy khó khăn, nhưng khi sở hữu đầy đủ Hóa Công, Thiên Địa, Nguyên khí, vẫn có thể trải qua cuộc sống hạnh phúc, thậm chí trong hoàn cảnh khó khăn cũng có thể tìm thấy niềm vui bình yên.

Lời kết 

Trên đây là một số kiến thức căn bản về cách đoán quẻ Bát Tự Hà Lạc và ứng dụng trong việc đọc hiểu vận mệnh con người. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và thú vị hơn về môn học này. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này!

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *