Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Nhật Nguyên Bát Tự và cách luận mệnh – Thực tế chứng minh rằng việc xây dựng lá số Bát tự không chỉ giúp mọi người có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời cá nhân mà còn cung cấp các phương pháp hiệu quả để điều chỉnh và cải thiện vận mệnh. Dưới đây, trang web batquai369.com sẽ cung cấp thông tin toàn diện về Nhật Nguyên Bát Tự và cách luận mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý nhé!.

Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh – Mậu Thổ

Đặc điểm của Thiên Can Mậu 

Người nam mang thiên can “MẬU” thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, nhưng suy nghĩ ban đầu thường nông cạn và dễ lầm lạc. Họ thường tỏ ra trưởng giả và không chấp nhận lời khuyên từ người trong gia đình

Đối với những người con Út, họ thường quan tâm đến việc lo lắng cho môi trường tổ tiên tôn kính. Bởi vì “Cấn”, dù họ đi đâu xa cũng luôn nhớ về nhà và chăm sóc việc cúng giỗ tổ tiên một cách cẩn thận. Họ thường tích tụ trong công việc và cả trong bệnh tật; trên 30 tuổi, họ thường mắc các vấn đề về khối u trong cơ thể, vì vậy cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe. Thường xuyên gặp phải các vấn đề liên quan đến miệng, tỳ, vị, dạ dày, lá lách. 

Nếu thiên về “KHẢM” (thủy), họ dễ bị các vấn đề về thận. Mặc dù có thể gặp khó khăn khi trẻ, nếu họ được phúc đức từ tổ tiên và nhận được “thủy” thì khi trên 40 tuổi họ có thể trở nên giàu có. Nếu họ theo đuổi việc khai thác mỏ, làm việc ở những nơi có nhiều núi, dịch vụ xây dựng đường, buôn bán đất sẽ giúp họ nhanh chóng thành đạt.

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Mâu Thổ . Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Người tuổi “MẬU TUẤT” là người giỏi giữ tiền, trung tâm của sự kết hợp giữa địa chi “Thủy” và “Hỏa”, có thể trở thành Thầy “Tâm Linh”.

Người tuổi “MẬU TÝ” – “MẬU NGỌ” thường có bản tính hiền lành, tử tế, có thể làm bác sĩ, thầy thuốc. Nếu là phụ nữ mang thiên can “MẬU”, họ thường trải qua nhiều khó khăn, có tính khô khan nên thường cảm thấy cô đơn và tách biệt. Tuy nhiên, nếu họ biết lắng nghe góp ý từ người khác, họ có thể trở nên tốt hơn, không gặp rắc rối trong công việc cũng như trong tình cảm.

Phụ nữ tuổi “MẬU TÝ” cần phải cẩn thận với việc sự đẹp và tài sản, có thể trở thành người thầy “Bói” hoặc “Hầu Đồng”. Nếu gia đình có “Điện Thờ”, họ cần phải chăm sóc và quản lý kỹ lưỡng, nếu không sẽ gặp mệt mỏi và kiệt sức. Nếu họ muốn trở thành người thầy “Bói”, cần phải có “Thiên Cơ” chiếu mệnh để thành công, nếu không, họ cần học hỏi, lắng nghe và tổng kết để có thể trở thành một người thầy.

Người có thiên can “MẬU” thường gặp khó khăn trong việc giữ tiền và không thể duy trì sự ổn định nếu luôn thay đổi công việc trong cuộc đời.

Mậu Thổ được miêu tả như một yếu tố quan trọng và chắc chắn, trong khi Thủy là nguồn nước thúc đẩy sự sống.

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Mậu – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Trong Bát tự, khi xuất hiện chữ Mậu, đó biểu thị cho khả năng thành công, nhưng loại thành công đó là gì? Thành công liên quan đến Thiên can tính dương thường đề cập đến thành công tập thể, quốc gia hơn là lợi ích cá nhân.

Mậu Thổ giống như đất khô hoặc miếng đá, có khả năng chống chọi với dòng lũ. Chữ Nhâm trong Bát tự tượng trưng cho nước lũ, trong khi Mậu đại diện cho đất khô chống lại nước. Trong Bát tự, mối liên hệ giữa Nhâm và Mậu là một sự kỳ diệu. Nếu có Nhâm, sẽ có Mậu; nếu có Mậu, sẽ có Nhâm.

Đối với người Mậu Thổ, nếu không có Nhâm Thủy trong Bát tự, không có sự xuất hiện của đại vận Nhâm Thủy trong đời, Mậu Thổ sẽ không có cơ hội để phát huy vai trò của mình.

Mậu Thổ và Tuất Thổ cùng là đất khô, có thể hợp tác với nhau. Mậu Thổ kết hợp với Quý Thủy sẽ tạo thành Hỏa, Thổ và Thủy đều biến mất, trong Bát tự gọi là “hợp vô tình”, một loại hợp khó lường, cần phải xử lý cẩn thận.

Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh – Kỷ Thổ 

Đặc điểm của Thiên Can Kỷ

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Kỷ Thổ – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Tính cách của người có thiên can “KỶ” nếu có “Ly” (Hỏa) tốt, sẽ thể hiện thông minh và sự nhân ái, đôi khi “làm phúc phải tội”. Họ luôn trung thành với lời hứa, không đánh giá cao những người “nói không giữ lời”. Khi có “Ly” (Hỏa), lời nói của họ sẽ truyền cảm xúc, điều này có thể biến họ thành người thầy giáo.

Xem Thêm:  Cách Đoán Quẻ Bát Tự Hà Lạc Và 9 Bước Lập Quẻ

Tuổi “Kỷ Hợi” có phẩm chất linh tính tốt, nếu có điều kiện, họ có thể trở thành Thầy “Tâm Linh”, tuy nhiên cần phải thận trọng và suy nghĩ thấu đáo, nếu không có thể rơi vào bẫy.

Người có thiên can “KỶ” thường không bao giờ hài lòng với chính mình, do đó, thường đánh mất giá trị thực sự và sự tốt đẹp của gia đình. Nếu là phụ nữ, thường dễ lầm lỗi trong suy nghĩ về tình cảm (tình yêu) vì thói quen “đứng núi này, trông núi khác”. Đôi khi họ tự phụ, coi thường người khác.

Bệnh tật phổ biến của người có thiên can “KỶ” thường gặp: đau đầu, mất ngủ, huyết áp, vấn đề về tim. Vì vậy, không nên thức khuya hoặc suy nghĩ quá mức để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe. Họ nên tập trung vào gia đình, không nên quá tham vọng về mặt kinh tế, vì “của thiên sẽ trả địa”.

Kỷ Thổ có phẩm chất dung hòa, kết hợp với Bính Hỏa và Quý Thủy. 

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Kỷ – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Trong Bát tự, Thổ được phân thành hai loại: Thổ ướt và Thổ khô. Mậu Thổ thuộc loại Thổ khô, trong khi Kỷ Thổ thuộc loại Thổ ướt. Trong địa chi, Thìn Sửu đại diện cho Thổ ướt, Mùi Tuất đại diện cho Thổ khô.

Thổ ướt có hai khả năng chính: sinh ra Kim và tản nhiệt. Trong quan hệ ngũ hành, Thổ sinh ra Kim, nhưng chỉ Thổ ướt mới có khả năng sinh ra Kim, Thổ khô không thể. Kỷ Thổ có thể sinh ra Kim, trong khi Mậu Thổ không thể. Tính chất lớn nhất của Kỷ Thổ là khả năng làm ẩm, linh hoạt, có thể chứa đựng nhiều ngũ hành khác nhau.

Người Kỷ Thổ thích hợp để lập kế hoạch vì tính cách linh hoạt và dung hòa. Tuy nhiên, do thiên can có tính âm, họ thường đa nghi và dễ phản bội. Đôi khi, họ cẩn trọng quá mức dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội và không thể đạt được vị trí cao nhất.

Kỷ Thổ cần kết hợp với Bính Hỏa và Quý Thủy. Sinh vào mùa hè, họ cần Quý Thủy để làm mát, và sinh vào mùa đông, họ cần Bính Hỏa để xua tan cái lạnh. Vì Kỷ Thổ thuộc loại Thổ ướt, họ cần Thủy nhưng lại cần Thủy từ sương mai, không ưa Thủy từ sông, tức là Nhâm Thủy. Nhiều người gặp rắc rối với lũ lụt lớn thường là do Kỷ Thổ gặp Nhâm Thủy trong Bát tự.

Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh – Canh Kim 

Đặc tính của người có Thiên Can Canh

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Mệnh Kim – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Thông minh, sắc bén và có tài năng tự nhiên. Tuy nhiên, để thành công, họ cần tự rèn luyện bản thân và lắng nghe ý kiến chân thành từ người khác. Nếu làm được điều này, họ sẽ được biết đến và thịnh vượng trên nhiều lĩnh vực.

Thiên can “CANH” có thể tượng trưng như mũi kiếm. Nam giới nếu không có sự học hành, không được hòa thuận với gia đình và không tu thân tử tế, có thể trở thành người lừa đảo, yêu rượu chè và cờ bạc.

Với “Canh biến vi cô”, họ có thể phải chịu đựng nhiều nỗi khổ mà chỉ mình họ hiểu, nhưng nếu đã trải qua từ nhỏ, khi trưởng thành, họ sẽ vượt qua được. Trong công việc, họ thường phải đối mặt với sự đơn độc và tự quyết định, tự chiến đấu. Họ sẽ phải trải qua hậu quả từ kiếp trước hoặc nhận “nhân quả” của gia đình.

Người có thiên can “CANH” có khả năng kiếm tiền dễ dàng hơn những người khác, nhưng họ có xu hướng chăm chút và quản lý tiền bạc cẩn thận, phù hợp với công việc kế toán hoặc quản lý tài chính. Nếu “CANH” thiên về “Càn”, họ có thể xuất sắc trong nghệ thuật giao tiếp và hiểu rõ tâm lý người khác.

Các vấn đề sức khỏe thường gặp ở người có thiên can “CANH” bao gồm vấn đề về xương cốt, gân, phổi, ruột già, gan và chân.

Canh Kim được ví như loại kim tính dương.

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Canh – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Người mang nguyên Canh Kim, bất kể nam hay nữ, khi hành động hòa nhã và mở lòng, thì có thể sẽ có kết quả tốt. Tuy nhiên, nếu Canh Kim quá rụt rè và yếu đuối, thì sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp.

Theo quan điểm cổ xưa, người mang mệnh Giáp Mộc cần cao lớn và uy mãnh, người Ất Mộc thì nên nho nhã và tinh tế, còn người Bính Hỏa phải có vóc dáng mập mạp tốt, người Đinh Hỏa lại thì nhỏ nhắn. 

Về phía Thổ, người Mậu Thổ cần phải cứng rắn và mạnh mẽ như đá, còn người Kỷ Thổ thì cần linh hoạt và khéo léo. Điều này sẽ tạo thành một mệnh số tốt. Người Canh Kim cần phải mở lòng và hòa nhã, thậm chí cả phụ nữ, trong khi nam giới càng cần phải mạnh mẽ và hào phóng. Trong khi đó, Tân Kim tượng trưng cho việc trang trí, nên cần phải yếu đuối và kín đáo.

Thiên can tính dương thường cần phải được khắc chế mới có thể thành công. Canh Kim được ví như quặng dưới lòng đất, để biến thành đồng tiền thì cần phải trải qua quá trình tôi luyện. Vì vậy, người Canh Kim cần phải trải qua quá trình tự rèn luyện mới có thể thấy được giá trị của bản thân. 

Xem Thêm:  Tra cứu 64 Quẻ Và Hướng Dẫn Luận Giải Quẻ Dịch

Người Canh Kim cần sự “mài giũa” từ người Đinh Hỏa, với tính tính toán và khả năng chi ly của họ. Khi Canh Kim gặp Đinh Hỏa, sẽ có cơ hội phát triển tài năng; và ngược lại, khi Đinh Hỏa gặp Canh Kim, sự giàu có và thành công sẽ không ngừng tăng lên. Khi Đinh Hỏa và Canh Kim gặp nhau, cả hai đều sẽ có lợi.

Canh Kim mang sát khí, khi hành tinh vào mùa thu được gọi là “thu Canh”. Trong tôn giáo, ngày “Canh Giáp” thường có nhiều người phạm tội, cần tổ chức lễ rửa tội để giải trừ tội ác. Cũng có phụ nữ có nguyên Canh Kim, chỉ có họ mới có khả năng “khắc chồng”. 

Phần lớn người Canh Kim thường trải qua nhiều khó khăn trong đời, đặc biệt là trong mối quan hệ và tình cảm, điều này là do họ có sức mạnh quá lớn, có thể gây ra đau khổ và tổn thương. Số lượng phụ nữ Canh Kim thể hiện sự ảnh hưởng của những nhân quả từ kiếp trước trong Bát tự.

Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh – Tân Kim

Đặc tính của người có Thiên Can Tân

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Tân – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Đại diện cho thiên can “TÂN” là “Đoài” và “Tốn”. “TÂN” thường được tưởng tượng như một loại kim loại mềm, có khả năng thích ứng và biến đổi.

Người mang thiên can “TÂN” nếu thiên về “Đoài” có thể sẽ có ngoại hình xinh đẹp nhưng cuộc đời họ thường phải trải qua nhiều gian khổ và thử thách. Nếu không có phúc, họ có thể trở nên chua chát và dễ trở thành quả phụ. Tính tham lam có thể khiến cuối đời họ gặp khó khăn tài chính.

Mặc dù có vận may nhưng vẫn thường gặp phải những trở ngại và không ổn định. Họ có thể cảm thấy chán đời và tìm kiếm sự tự giải thoát. Nếu họ biết tu luyện và tu tâm, họ có thể tránh được những hậu quả xấu. Họ có phẩm chất cao quý, biết chấp nhận và thích hợp để đi tu. Phụ nữ có thiên can “TÂN” thường phải lo lắng cho cả hai gia đình nên thường gặp khó khăn. Việc quyết định cẩn thận và không vội vàng là rất quan trọng với họ.

Các vấn đề sức khỏe thường gặp ở người mang thiên can “TÂN” bao gồm cảm mạo và phong hàn. Họ cần phải cẩn thận trong những ngày có thời tiết xấu và mùa đông lạnh. Nữ giới đặc biệt cần chú ý đến các vấn đề về ung thư vú, gân, xương cốt.

Tân kim lấp lánh, ưa thủy xối rửa

Tân kim thường được miêu tả như loại kim loại lấp lánh, đẹp đẽ, tượng trưng cho các trang sức quý giá, đã qua gia công tỉ mỉ và được mọi người yêu thích và trân trọng. Tuy nhiên, tính chất của nó thì yếu ớt và không thích sự khắc nghiệt hoặc việc tôi luyện.

Người mang thiên can “Tân” khi gặp người mang thiên can “Đinh” (hỏa), như gặp tri kỷ vậy, điều này tốt đẹp vì có thể biến hóa, trở thành điều hữu ích. Nhưng khi người mang thiên can “Tân” gặp “Đinh” (hỏa), họ sẽ cảm thấy đau khổ, vì sự mạnh mẽ và nhiệt huyết của “Đinh” (hỏa) có thể làm hỏng sự lấp lánh và hoàn thiện của Tân kim.

Vậy người mang thiên can “Tân” cảm thấy dễ chịu khi gặp loại Hỏa nào? Đó chính là Bính hỏa, vì Bính Tân có thể hợp thủy. Người mang Bính hỏa gặp Tân kim sẽ bị thuần phục, Tân kim có thể kiểm soát Bính hỏa, làm cho người Bính hỏa trở nên hiền lành hơn khi ở bên cạnh Tân kim.

Tân kim yếu đuối, vấn đề phổ biến nhất mà họ thường gặp là “hậu Thổ mai Kim” (tức là Thổ chôn vùi Kim), nếu có quá nhiều yếu tố Thổ, Tân kim sẽ bị chôn vùi và không thể phát huy được khả năng của mình.

Tân kim không mạnh mẽ nhưng họ có sức chịu đựng dẻo dai. Bên trong yếu đuối nhưng bên ngoài kiên cường bất khuất, luôn có chí tiến thủ. Họ cũng giống như Canh kim, phải trải qua nhiều thách thức, cố gắng và làm việc vất vả để đạt được thành công.

Tuy nhiên, dù họ thành công, họ vẫn luôn cảm thấy phiền muộn vì không thể thỏa mãn chí lớn của mình, và vì vậy, họ thường không thấy hạnh phúc. Để cải thiện vận mệnh, người mang thiên can “Tân” có thể sử dụng đồ trang sức, trồng cây cối, hoạt động thể chất để tăng cường vận khí và cải thiện tính cách đa sầu đa cảm của họ.

Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh – Nhâm Thủy 

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Nhâm – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Đặc tính của người có Thiên Can Nhâm

Nhâm kim được đại diện bởi “Càn” và “Khảm”, trong đó “Khảm (+)” chiếm vị trí quan trọng hơn. Người mang thiên can “Nhâm” cần phải trau dồi kiến thức, tu tập, rèn luyện bản thân để đạt được vận may “Thiên” – sự giàu có, danh vọng, thịnh vượng như vua vua.

Tuy nếu thiên về “Khảm” (Thủy), họ sẽ bị “biến cách” nếu rơi vào hoàn cảnh không tốt hoặc kém may mắn. Sự tham vọng ban đầu sẽ chuyển sang một hướng tiêu cực, đạo đức sụt giảm, dễ mắc các vấn đề sức khỏe do tác động xã hội gây ra. Họ có nguy cơ rơi vào nghiện ngập, rượu chè, cờ bạc, trộm cắp và mất tiền vì “đàn bà”.

Xem Thêm:  Bát Trạch Minh Cảnh Chính Tông - Chìa Khóa Phong Thủy Nhà Ở

Nhâm có khả năng “biến vi vương”, do đó, người mang thiên can “Nhâm” cần phải tập trung vào phúc đức, luôn ôn hòa, khoan dung và biết chia sẻ thì sẽ tốt hơn. Nếu họ kiên nhẫn học hỏi và khiêm tốn, họ sẽ nhận được sự trợ giúp của những người có phẩm chất nhân đức.

Các bệnh thường gặp của người mang thiên can “Nhâm” là về gan, thận, đầu và cổ, vì vậy việc chăm sóc sức khỏe và theo dõi bệnh tình thường xuyên là điều cần thiết.

Nhâm thủy đại diện cho dòng chảy lớn, mang trong mình phẩm chất cương trực.

Thủy nhâm đích thực là thủy dương, đã được nói đến khi giới thiệu về Mậu thổ. Thủy nhâm như là những con sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang, cuồn cuộn không ngừng, thường xuyên tràn bờ, gây lũ lụt. Khi người mang Nhâm thủy hoạt động, họ có sức mạnh đặc biệt như dòng nước lũ cuồn cuộn, thể hiện định hình như đại tướng, có thể tập hợp sức mạnh từ khắp nơi, thực hiện những thay đổi mang tính xây dựng, từ đó dễ dàng đạt thành công, vươn lên vị trí lãnh đạo.

Đặc tính của Thủy là linh hoạt, nhanh nhẹn, thông minh trong việc thích ứng, luôn thể hiện sự tươi cười và hòa nhã với mọi người, hiếm khi tạo ra sự căm thù hay kỳ thị. Tuy nhiên, Nhâm thủy cũng giống như nước lũ, dù tưới mát cho đồng ruộng nhưng khi lũ cuồn cuộn kéo đến, họ cũng khó tránh khỏi nhiều tai họa. 

 Tổng quát, Thủy của sông lớn có công lao, nhưng đôi khi lại quá lớn, quá mạnh mẽ, gây hại cho mọi người. Hơn nữa, nước nhiều thì dễ thay đổi, người Nhâm thủy dễ kích động, thường xuyên thay đổi thái độ, gây khó khăn cho việc thích ứng của những người xung quanh.

Nếu người Nhâm thủy thân cường, nhưng có sự xuất hiện của Mậu thổ để kiềm chế lũ lụt, cùng với một chút Hỏa để làm ấm nước lạnh, họ có thể thống trị hàng trăm con sông, tự do vươn ra khắp bốn phương. Nếu người Nhâm thủy thân nhược, dựa vào Kim Thủy để cứu chữa, họ sẽ trải qua cuộc đời đầy gian khổ, bỏ ra nhiều nhưng nhận lại ít, thường có tài nhưng không gặp may, vì thế không hài lòng.

Vận mệnh của con cháu người Nhâm thủy thường kém, đặc biệt là ảnh hưởng đến phụ nữ. Thủy sinh Mộc là con, Mộc khắc Thổ, Thổ là vị thê tinh của phụ nữ Nhâm thủy. Con cái khắc chồng, người khó xử nhất đương nhiên là người mẹ; cũng cho thấy sự xuất hiện của con cái sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ vợ chồng. Thủy khắc Hỏa là tài, Thủy cần có Hỏa sưởi ấm, cho thấy con cái sẽ tạo nên những chi phí không nhỏ cho mẹ.

Người Nhâm thủy và người Quý thủy hợp tác với nhau sẽ có lợi nhuận lớn. Điều này tương đồng với cách sử dụng nước nóng và nước lạnh pha trộn với nhau trong Đông y, có thể tăng hiệu quả chữa bệnh. Hợp nhau, Nhâm và Quý thủy có thể tạo ra hiệu ứng hóa giải và hỗ trợ một cách kỳ diệu.

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Quý – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh – Quý Thủy 

Đặc điểm của người mang Thiên Can Quý:

Người có Thiên can “QUÝ” có tư duy sắc bén, nhưng cuộc sống của họ thường chia ra thành hai đường đi khác nhau:

  • Nếu họ có phúc, họ sẽ tu học tích đức, sống đạo đức và rộng lượng, luôn có sự hỗ trợ từ những người quý trọng, không gặp phải bệnh tật và thách thức nghiêm trọng. Dù phải chịu tổn thất cá nhân, nhưng khi đối mặt với mất mát từ người thân, họ giữ được bình tĩnh và có thể thu về lợi nhuận lớn hơn.
  • Nếu không có phúc, nếu không tập trung vào việc tu dưỡng tâm trí, họ có thể dễ dàng rơi vào con đường lạc lõng, không tìm thấy lối thoát.

Người mang Thiên can “QUÝ” cần suy nghĩ kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định về hôn nhân và mối quan hệ của mình. Đôi khi, họ có thể lạc lõng trong quyết định về tình yêu vì họ thường tập trung vào lý trí. Nếu là phụ nữ, họ có thể trầm cảm trong tình cảm và thường không tin vào “Tâm linh”. Tuy nhiên, khi gặp khó khăn trong tình cảm, họ có thể trở nên sùng bái hơn.

Quý thủy, dưới tác động của trời, là loại Thủy yếu nhất trong Ngũ Hành.

Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất
Hình Minh Họa Cách Luận Mệnh Thiên Can Quý – Cách Luận Mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý Đầy Đủ Nhất

Thủy âm và Thủy dương cương khác nhau như thế nào? Những dòng sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang chảy cuồn cuộn, đầy đặn và mạnh mẽ, là loại Thủy dương, không phù hợp để trồng hoa hoặc uống. Trái lại, Quý thủy, là Thủy âm, như nước sương sớm, có khả năng thấm ướt và tưới ẩm cho mọi vật thể; uống nước này cũng có thể tạo sức khỏe cho cơ thể.

Do đó, Quý thủy được sử dụng để uống và tạo ẩm. Bất kỳ chất lỏng nào có khả năng tạo ẩm đều được xem là Quý thủy. Trong Đông y, kinh nguyệt của phụ nữ được gọi là “thiên Quý”, và có một loại thuốc gọi là “Thanh thiên Quý”, được dùng để làm sạch kinh nguyệt.

Về tính cách, người mang nguyên tố Quý thủy thường hướng nội, giữ kín bí mật và ít chia sẻ với người khác. Họ thường cảm thấy chưa hoàn thiện sứ mệnh của mình, đang chờ đợi thời điểm phù hợp để tiến lên. Họ có hoài bão và ước mơ lớn, thường hướng đến lý tưởng cao cả. Họ giống như biển cả bao la, nếu không thể thể hiện, họ sẽ cảm thấy cô đơn và gánh nặng tinh thần.

Lời kết 

Trên đây là sự giải đáp cho câu hỏi về bản chất của Lá số Bát tự cùng cách phân tích mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý. Ngoài ra còn có nhật nguyên bát tự và cách luận mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh đầy đủ. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích trong việc làm sâu thêm kiến thức về mệnh lý và phong thủy cho mọi người.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *